Chăn nuôi gia cầm Ấn Độ giai đoạn 2025 – 2030
Chăn nuôi gia cầm tại Ấn Độ đang bước vào giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ. Từ năm 2025 đến năm 2030, Ấn Độ dự kiến duy trì vị thế là một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng sản xuất, tiêu thụ thịt và trứng gia cầm mạnh nhất thế giới. Thực tế này mở ra nhiều cơ hội hợp tác cho doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu sản phẩm gia cầm và hợp tác chuyển giao công nghệ chăn nuôi, thú y.
Báo cáo này sẽ phân tích toàn diện hiện trạng, cung – cầu, thói quen tiêu dùng, cơ hội hợp tác và xuất khẩu, cũng như những quy định, chính sách thương mại then chốt đối với doanh nghiệp Việt Nam muốn thâm nhập thị trường Ấn Độ.

Quy mô và vai trò
Chăn nuôi gia cầm là một trong các lĩnh vực sản xuất chủ lực của Ấn Độ, đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo an ninh lương thực và tạo sinh kế cho hàng chục triệu hộ nông dân. Tính đến năm 2024, Ấn Độ là quốc gia đứng thứ 3 thế giới về sản lượng trứng và thứ 5 về sản lượng thịt gia cầm. Với dân số dự báo vượt 1,5 tỷ người vào năm 2030, nhu cầu về protein động vật, đặc biệt là thịt và trứng gia cầm, được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ.
Phát triển chăn nuôi gia cầm của Ấn Độ thời gian qua được thúc đẩy nổi bật bởi:
- Cơ cấu dân số trẻ, mức sống cải thiện rõ rệt khiến nhu cầu tiêu thụ protein và thực phẩm nguồn gốc động vật không ngừng tăng cao.
- Khu vực nông thôn vẫn chiếm tỷ trọng lớn dân số, trong khi quá trình đô thị hóa, phát triển hệ thống siêu thị, chuỗi nhà hàng, dịch vụ vận chuyển lạnh giúp tăng tiêu thụ thịt và trứng gia cầm ở các đô thị lẫn nông thôn.
Chăn nuôi gia cầm Ấn Độ bao gồm hai nhánh chính: gà thịt (broiler) và gà đẻ trứng (layer), bên cạnh đó còn hiện diện chăn nuôi vịt, chim cút quy mô nhỏ. Trong đó, khối doanh nghiệp tư nhân lớn và các tập đoàn tích hợp đứng đầu chuỗi giá trị ngày càng mở rộng tầm ảnh hưởng, thay thế dần mô hình chăn nuôi nhỏ lẻ truyền thống 4.
Sản lượng thịt và trứng gia cầm – Xu thế phát triển
Theo các báo cáo ngành uy tín và dự tính của Mordor Intelligence, sản lượng thịt gia cầm của Ấn Độ tăng trưởng ổn định và sẽ đạt trên 7,5 triệu tấn vào cuối năm 2025, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) ước tính đạt khoảng 7,6%/năm giai đoạn 2025–2030. Sản lượng trứng tiếp tục tăng, dự báo lên đến 137 tỷ quả vào năm 2030, đẩy mạnh vị thế của Ấn Độ chỉ sau Trung Quốc và Mỹ về sản xuất trứng.
Bảng sau tổng hợp chỉ tiêu sản lượng và tăng trưởng chính:
Tăng trưởng sản lượng thịt, trứng gia cầm góp phần lớn vào gia tăng tỷ lệ tiêu thụ thịt trắng trong bữa ăn mỗi ngày của người Ấn Độ, đồng thời tạo động lực cho phát triển chuỗi giá trị từ con giống, thức ăn chăn nuôi, thuốc thú y đến logistics và phân phối.
Chuỗi giá trị gia cầm và cấu trúc ngành
Chuỗi giá trị chăn nuôi gia cầm Ấn Độ đã có bước chuyển biến lớn trong 10 năm gần đây với sự hình thành các doanh nghiệp tư nhân lớn, chuỗi liên kết trang trại – lò mổ – chế biến – phân phối – người tiêu dùng. Một số doanh nghiệp dẫn đầu thị trường như Venky’s, Suguna Foods, Godrej Agrovet… kiểm soát phần lớn nguồn cung thịt gà công nghiệp và trứng thương phẩm.
Tuy nhiên, mô hình chăn nuôi nhỏ lẻ vẫn chiếm khoảng 45% tổng sản lượng, chủ yếu tại khu vực nông thôn, với nhiều điểm chưa đồng đều về kỹ thuật, kiểm soát dịch bệnh, tồn dư kháng sinh, an toàn thực phẩm. Những yếu tố này là thách thức nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội hợp tác về chuyển giao công nghệ, quản lý trang trại, cung cấp vaccine và thuốc thú y chất lượng cao từ các doanh nghiệp nước ngoài, bao gồm Việt Nam 6.
Định mức tiêu thụ thịt gia cầm và trứng
Bình quân đầu người tiêu thụ thịt gia cầm và trứng của người dân Ấn Độ hiện thấp hơn so với các nước phát triển nhưng tăng rất mạnh trong 5 năm gần đây. Theo dữ liệu từ FAO và các tổ chức địa phương:
- Thịt gia cầm: Năm 2024 mức tiêu thụ đạt khoảng 4,9 kg/người/năm, dự báo đạt 5,6 kg vào 2025 và lên đến 7,2 kg/người/năm vào 2030.
- Trứng: Năm 2024 bình quân đạt xấp xỉ 79 quả/người/năm. Nhiều bang phát triển như Andhra Pradesh, Tamil Nadu tiêu thụ trên 110 quả/người/năm; mục tiêu của chính phủ là đạt tối thiểu 90 – 100 quả/người/năm vào 2030.
Dù mức tiêu thụ gia cầm bình quân của Ấn Độ còn xếp sau Việt Nam (nơi thịt gà bình quân 15 – 18 kg/người/năm), song tốc độ tăng nhanh đã giúp ngành phát triển quy mô lớn, tạo ra thị trường khổng lồ về cả sản xuất và tiêu thụ, trong đó riêng nhóm thịt gà công nghiệp chiếm >75% sản lượng thịt gia cầm toàn quốc.
Thói quen tiêu dùng và phân khúc thị trường gia cầm
Ấn Độ là quốc gia đa dạng về tôn giáo và văn hóa ẩm thực, yếu tố này chi phối phần nào cấu trúc tiêu dùng sản phẩm gia cầm:
- Người Hindu chiếm đa số: Có thói quen chủ yếu sử dụng thịt gà thay thế cho thịt đỏ (bò, trâu), trong khi người Hồi giáo và cộng đồng Kitô giáo tiêu thụ thịt trứng cao hơn.
- Các đô thị lớn như Delhi, Mumbai, Bangalore: Nhu cầu thịt và trứng chế biến sẵn, sản phẩm đóng gói, sản phẩm bổ dưỡng… không ngừng tăng do sự phát triển lối sống hiện đại và nhóm dân số trẻ.
- Tại nông thôn: Giá sản phẩm, tính dễ tiếp cận và thói quen dùng thịt tươi sống vẫn chiếm tỷ trọng lớn, song xu hướng chuyển dịch sang các sản phẩm chế biến sâu, sản phẩm sạch cũng đang tăng dần.
Sự phát triển phân khúc trung lưu và thay đổi nhận thức về sức khỏe khiến tiêu dùng thịt trắng (gà, cá) ngày càng vượt trội so với thịt đỏ. Cùng với đó, xu hướng chay trường và sản phẩm trứng chế biến (bột trứng, trứng muối, trứng lỏng tiệt trùng) ngày càng được ưa chuộng phục vụ nhu cầu đô thị và xuất khẩu10.
Khả năng cung ứng và cơ sở hạ tầng
Năng lực cung ứng thịt và trứng gia cầm ở Ấn Độ đang liên tục được nâng cấp, nhất là ở các bang miền Nam và Tây như Andhra Pradesh, Tamil Nadu, Maharashtra và Karnataka. Các tỉnh này chiếm tới 60% tổng sản lượng trứng và 45% sản lượng gia cầm toàn quốc, với hệ thống trang trại hiện đại và chuỗi lạnh ngày được hoàn thiện.
- Trang trại quy mô lớn: Dẫn đầu bởi các liên doanh gia cầm tích hợp. Đáng chú ý, tỷ lệ gia cầm công nghiệp (broiler và layer) tăng nhanh, tăng khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường hiện đại, song vẫn tồn tại hiện tượng phân mảnh tại khu vực nông thôn.
- Hệ thống phân phối: Kết hợp giữa kênh truyền thống và hiện đại, các chuỗi siêu thị và cửa hàng tiện lợi đang dần chiếm lĩnh thị phần tại thành phố lớn. Dịch vụ giao hàng tận nơi theo mô hình on-demand phát triển sau đại dịch Covid-19, góp phần đa dạng hóa kênh tiêu thụ.
- Công nghệ chuỗi lạnh và logistic: Được đầu tư mạnh mẽ, song vẫn là nút thắt ở vùng sâu, vùng xa do chi phí vận hành và chất lượng kho bãi chưa đồng đều. Vì vậy, các giải pháp công nghệ bảo quản, vận chuyển lạnh là lĩnh vực rất cần hợp tác quốc tế 5.
Bảng tổng hợp các chỉ tiêu tiêu thụ, sản lượng và cơ hội hợp tác:
Các dữ liệu cho thấy đà tăng trưởng ổn định, rõ nét ở sản lượng và tiêu thụ; ngoài ra, điểm đáng chú ý là lĩnh vực sản phẩm chế biến sâu và công nghệ bảo quản/chuỗi lạnh đang là trọng tâm chuyển đổi chuỗi giá trị, chính là cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam quan tâm đầu tư/xuất khẩu công nghệ hoặc sản phẩm giá trị gia tăng.
Cơ hội xuất khẩu thịt và trứng gia cầm từ Việt Nam sang Ấn Độ
Ấn Độ truyền thống là quốc gia tự chủ khá tốt về cung ứng sản phẩm gia cầm với tỷ lệ nhập khẩu <5% tổng tiêu thụ nội địa trong năm 2024. Tuy nhiên, các yếu tố sau đang tạo “cửa sổ” mới cho doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam:
- Nhu cầu tiêu thụ thịt gà và trứng chế biến sẵn, sản phẩm dinh dưỡng cao tăng mạnh ở nhóm trung lưu, các đầu mối siêu thị, nhà hàng lớn.
- Các phân khúc niche như thịt gia cầm hữu cơ, thịt gà thảo dược, trứng omega-3, trứng muối… đang được khách hàng và nhà phân phối tại Ấn Độ quan tâm.
- Tỉnh trạng mất cân đối cung cầu tạm thời ở một số vùng do ảnh hưởng dịch bệnh (dịch cúm gia cầm từng khiến giá trứng và thịt gà tăng mạnh tại miền Bắc Ấn năm 2023–2024) tạo dư địa cho nhập khẩu bổ sung hoặc ký hợp đồng dự trữ luân phiên3.
Về trứng gia cầm, xuất khẩu trực tiếp sang Ấn Độ còn hạn chế, song xuất khẩu trứng chế biến, bột trứng, trứng đóng hộp hoặc tiếp cận thông qua các chuỗi FDI, công ty thực phẩm đa quốc gia là hướng đi thực tế hơn đối với doanh nghiệp Việt Nam.
Lợi thế và thách thức khi xuất khẩu từ Việt Nam sang Ấn Độ
Lợi thế:
- Việt Nam có nhiều doanh nghiệp dẫn đầu Đông Nam Á về sản xuất và xuất khẩu thịt, trứng gia cầm; chuỗi giá trị đang ngày càng hoàn thiện, đảm bảo các tiêu chuẩn HACCP, ISO, HALAL v.v.
- Việt Nam có ưu thế về sản phẩm chế biến (gà rán, thịt gà cắt miếng, trứng bột), kỹ thuật bảo quản và giải pháp logistic thông minh phù hợp nhu cầu đô thị hóa đang lên tại Ấn Độ.
- Thuế suất nhập khẩu các sản phẩm chế biến từ gia cầm vào Ấn Độ chưa quá cao, đặc biệt nếu doanh nghiệp tận dụng Hiệp định thương mại tự do ASEAN – Ấn Độ (AIFTA)12.
Thách thức:
- Ấn Độ yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm, kiểm dịch động vật rất nghiêm ngặt (bắt buộc phải có giấy chứng nhận BIS, tuân thủ các quy định của Cơ quan An toàn Thực phẩm Ấn Độ – FSSAI)15.
- Hành vi tiêu dùng ở mỗi bang có sự khác biệt lớn về giá, chủng loại sản phẩm, nhu cầu Halal/Không Halal…
- Rào cản kỹ thuật, hàng rào phi thuế quan (NTBs) như quy định dán nhãn, tỷ lệ dư lượng kháng sinh, truy xuất nguồn gốc vẫn còn gây khó khăn nhất định.
Đề xuất giải pháp và hướng đi cho xuất khẩu Việt Nam
Để khai thác tối ưu thị trường Ấn Độ giai đoạn 2025- 2030, doanh nghiệp Việt Nam có thể ưu tiên các chiến lược:
- Chọn lọc sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường mục tiêu, tập trung vào phân khúc có giá trị cao (ví dụ: thịt gà chế biến sẵn, trứng giá trị gia tăng, trứng đóng hộp…).
- Xây dựng quan hệ hợp tác với các tập đoàn phân phối lớn tại Ấn Độ hoặc liên kết với doanh nghiệp địa phương để dễ dàng vượt rào cản về tiêu chuẩn kỹ thuật, thủ tục nhập khẩu.
- Đầu tư vào marketing trải nghiệm sản phẩm, đặc biệt tại các sự kiện thương mại (Hội chợ India Expo, triển lãm thực phẩm và đồ uống lớn) để quảng bá về chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm, nhãn hiệu Việt Nam.
- Chủ động phối hợp với hiệp hội, cơ quan quản lý giúp tiếp cận thông tin cập nhật và xử lý tình huống trong quá trình xuất khẩu.
Cơ hội hợp tác trong lĩnh vực chăn nuôi và thú y
Thị trường thú y tại Ấn Độ có quy mô ~1,8 tỷ USD năm 2024, tốc độ tăng trưởng kép hàng năm đạt 9,1% trong giai đoạn 2025 – 2030, đẩy nhanh xếp hạng của Ấn Độ trên bản đồ xuất nhập khẩu vaccine và thuốc thú y khu vực châu Á. Lĩnh vực này được thúc đẩy bởi bức tranh chung tăng trưởng ở cả chăn nuôi đại gia súc lẫn gia cầm, cộng hưởng với nhu cầu kiểm soát dịch bệnh ngày càng nghiêm ngặt.
Đáng chú ý, Chính phủ Ấn Độ gần đây tăng cường đầu tư vào công nghệ sản xuất vaccine, thuốc kháng vi-rút, kháng sinh mới ít kháng thuốc, cùng quy trình quản lý, phòng ngừa dịch bệnh theo chuẩn quốc tế (OIE/WOAH). Đây là thời cơ để các công ty Việt Nam tham gia thị trường qua các hình thức:
- Xuất khẩu sản phẩm thuốc thú y, vaccine, phụ gia sinh học, chế phẩm sinh học,
- Hợp tác nghiên cứu – chuyển giao công nghệ sản xuất thuốc thú y thế hệ mới,
- Liên doanh xây dựng nhà máy sản xuất thuốc thú y hoặc trung tâm phân phối, logistics phục vụ chuỗi giá trị trong ngành17.
Các lĩnh vực hợp tác cụ thể giữa Việt Nam và Ấn Độ
- Vaccine gia cầm và phụ gia sinh học: Việt Nam đã có thành tựu nhất định về vaccine phòng dịch cúm gia cầm, Newcastle, Gumboro, IB…; phối hợp chuyển giao công nghệ sản xuất hoặc xuất khẩu với doanh nghiệp/dự án tại Ấn Độ, đặc biệt ở các bang có quy mô chăn nuôi lớn.
- Thuốc thú y phòng và trị bệnh đường ruột, hô hấp gia cầm: Năm 2023–2024, thị trường Ấn Độ chứng kiến nhu cầu tăng về kháng sinh nhóm mới (không kháng thuốc, tỷ lệ hấp thu tốt), đặc biệt cho nuôi gà công nghiệp, vịt đẻ trứng. Cơ hội cho công ty Việt phát triển hợp tác đối tác phân phối, xuất khẩu các dược phẩm thú y chất lượng cao.
- Công nghệ chăn nuôi tiết kiệm tài nguyên: Đầu tư thiết bị tự động hóa (phun thuốc chuồng trại, hệ thống giám sát sức khỏe đàn gia cầm từ xa, quản lý truy xuất vật tư thuốc thú y), công nghệ thân thiện môi trường.
- Các dự án liên doanh R&D/ đào tạo kỹ thuật thú y: Hai bên hợp tác xây dựng phòng thí nghiệm, đào tạo chuyên gia thú y cấp cao, chia sẻ giải pháp chăm sóc sức khỏe động vật sử dụng thảo dược tự nhiên (herbal veterinary drugs).
- Tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu: Việt Nam có thể đóng vai trò xuất khẩu nguyên liệu sản xuất thuốc thú y, hợp tác với các tập đoàn dược phẩm lớn của Ấn Độ để phân phối sản phẩm sang các nước Nam Á, Trung Đông.
Một số doanh nghiệp, tổ chức đang có tiềm năng hợp tác
- Các doanh nghiệp Việt lớn: Navetco, Vemedim, Marphavet, Toan Thang Vet… đều đang đẩy mạnh quốc tế hóa sản phẩm và tìm kiếm đối tác Ấn Độ20.
- Tổ chức hỗ trợ: Cục Chăn nuôi – Thú y, Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Việt Nam, Hiệp hội Sản xuất Thuốc Thú y Việt Nam có nhiều chương trình kết nối hợp tác với đối tác Ấn Độ thông qua hội thảo, hội chợ quốc tế17.
- Doanh nghiệp Ấn lớn: Indian Immunologicals Ltd (IIL), Zydus Animal Health, Hester Biosciences, Venky’s… đang tìm kiếm đối tác R&D, nhập khẩu nguyên liệu và phân phối sản phẩm tại Đông Nam Á.
Cơ hội nhờ các chính sách, hiệp định hỗ trợ hợp tác
- Hiệp định AIFTA, ngoài ưu đãi thuế quan, còn khuyến khích hợp tác kỹ thuật, đào tạo nhân lực và đầu tư song phương giữa Việt Nam và Ấn Độ trong lĩnh vực nông nghiệp, thú y và dược phẩm12.
- Các chương trình hỗ trợ của chính phủ Ấn Độ như PM-KISAN, phát triển vùng nông thôn (RKVY), ưu đãi đầu tư nước ngoài (FDI policy), các chương trình hỗ trợ phát triển trang trại chăn nuôi quy mô lớn, hỗ trợ chuyển đổi số trong nông nghiệp… đều tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài, trong đó có doanh nghiệp Việt Nam muốn liên doanh hoặc xuất khẩu sản phẩm/giải pháp công nghệ.
- Quy định tiêu chuẩn kỹ thuật được cập nhật liên tục: Ấn Độ đang thực hiện chiến lược hội nhập chuẩn quốc tế về quản lý dịch bệnh động vật, kiểm dịch, truy xuất nguồn gốc… tạo áp lực đồng thời cũng là động lực cho doanh nghiệp Việt Nam nâng cao chất lượng sản phẩm thú y nhằm tiếp cận hợp tác thành công.
Chính sách, quy định và hiệp định thương mại hỗ trợ hợp tác xuất nhập khẩu
Quy định nhập khẩu thực phẩm, thịt và trứng gia cầm vào Ấn Độ
Ấn Độ áp dụng bộ quy chuẩn nghiêm ngặt cho nhập khẩu sản phẩm chăn nuôi, cụ thể:
- Quy định phải đạt tiêu chuẩn kiểm dịch động vật theo luật Livestock Importation Act (1898), đồng thời có giấy chứng nhận của Bộ Nông nghiệp và Phúc lợi Nông dân (DAFW) và Cơ quan An toàn Thực phẩm (FSSAI).
- Yêu cầu các tiêu chuẩn ISO, HACCP, Halal (tùy từng vùng), các test kiểm tra dư lượng kháng sinh, hóa chất, truy xuất nguồn gốc nguyên liệu14.
- Sản phẩm phải ghi nhãn bằng tiếng Anh và/hoặc Hindi, có mã vạch truy xuất nguồn gốc và thông tin về quy trình bảo quản vận chuyển lạnh14.
Riêng đối với thuốc thú y, vaccine nhập khẩu vào Ấn Độ cần cấp phép của Cơ quan Thú y Trung ương, chứng nhận GMP, tiêu chuẩn nồng độ dược chất và quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ từ phía nhà xuất khẩu nước ngoài.
Chính sách thương mại, ưu đãi thuế suất và các hiệp định hỗ trợ
Việc xuất khẩu sản phẩm gia cầm, trứng và thuốc thú y từ Việt Nam sang Ấn Độ được hưởng ưu đãi thuế (MFN rates, đặc biệt là với sản phẩm chế biến); ngoài ra, nhờ AIFTA, các mặt hàng chủ lực có thuế suất 0–5% tùy từng mã hàng và danh mục thỏa thuận. Một số tỉnh, thành phố còn ưu tiên thủ tục hải quan cho sản phẩm nhập khẩu phục vụ cho các dự án FDI, khu logistics hoặc trung tâm chế biến lớn12.
Chính phủ hai nước còn hợp tác thúc đẩy các khung pháp lý về đảm bảo an toàn sinh học, phòng dịch và kiểm soát chất lượng thực phẩm, liên kết các tổ chức kiểm nghiệm độc lập, tạo điều kiện thông quan nhanh đối với hàng hóa có chứng nhận hợp chuẩn hợp quy quốc tế.
Kiến nghị dành cho doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia Hội chợ India Expo
Thời cơ và thách thức
Ấn Độ là thị trường có quy mô và tốc độ tăng trưởng thuộc top đầu thế giới trong ngành gia cầm và thuốc thú y. Ngoài thị trường nội địa khổng lồ, quốc gia này còn là trung tâm xuất khẩu sang các nước Nam Á, Trung Đông và châu Phi. Tuy nhiên, thách thức về tiêu chuẩn kỹ thuật, rào cản cửa khẩu và cạnh tranh với doanh nghiệp nội địa là điều không tránh khỏi.
Theo đó, doanh nghiệp Việt Nam nên chuẩn bị kỹ về:
- Hồ sơ năng lực sản xuất, chứng nhận chất lượng và truy xuất nguồn gốc,
- Định vị sản phẩm hướng tới nhóm khách hàng giá trị cao hoặc phân khúc niche (thịt/ trứng đặc sản, sản phẩm hữu cơ, dược phẩm thú y thảo dược…),
- Tăng cường liên hệ, hợp tác với các tập đoàn, nhà phân phối lớn của Ấn Độ,
- Chủ động cập nhật, tuân thủ quy định kiểm dịch, an toàn thực phẩm mới nhất của Ấn Độ,
- Lựa chọn tham gia các hội chợ triển lãm lớn, tổ chức chương trình giới thiệu sản phẩm cùng với hoạt động đào tạo kỹ thuật, chuyển giao công nghệ hoặc phối hợp R&D song phương.
Đề xuất những điểm tập trung tại India Expo
- Gian hàng thịt/ trứng gia cầm chế biến sâu: Trưng bày sản phẩm mới, phối hợp tổ chức chương trình nếm thử, trao đổi thực hành chuẩn HACCP giữa cán bộ kỹ thuật hai bên.
- Giải pháp công nghệ chăn nuôi và thuốc thú y: Giới thiệu hệ thống vaccine, thuốc thú y thế mạnh của Việt Nam, công nghệ giám sát sức khỏe đàn gia cầm, truy xuất xuất xứ chuẩn đa quốc gia.
- Kết nối giao thương trực tiếp với nhà phân phối lớn: Đẩy nhanh tiến trình tiếp cận thị trường, hỗ trợ ký kết MOU hoặc hợp đồng nhập khẩu ngay tại hội chợ.
- Tham gia tọa đàm chuyển giao công nghệ, hợp tác R&D: Gợi mở các dự án liên doanh sản xuất, R&D vaccine, phân phối thuốc thú y và phụ gia sinh học.
Tầm nhìn chiến lược
Giai đoạn 2025 – 2030 sẽ tiếp tục là thời kỳ “vàng” cho hợp tác phát triển chăn nuôi gia cầm và thú y giữa Việt Nam và Ấn Độ nhờ sức bật tăng trưởng kinh tế, sự hội nhập sâu rộng và đa dạng hóa nhu cầu tiêu dùng. Đối với doanh nghiệp Việt Nam, xuất khẩu sản phẩm giá trị gia tăng, hợp tác sản xuất – nghiên cứu và ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi, thú y sẽ là lợi thế cạnh tranh bền vững. Việc chủ động tham gia các hội chợ quốc tế như India Expo là bước đi chiến lược, giúp doanh nghiệp thâm nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu và mở rộng thị trường tiềm năng tại Nam Á.
Các đơn vị thành viên Hiệp hội Gia cầm Việt Nam (VPA) cần xây dựng lộ trình chinh phục thị trường Ấn Độ dựa trên nắm bắt xu thế tiêu dùng hiện đại, tận dụng các chính sách thương mại ưu đãi và không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Sự năng động, sáng tạo và liên kết chặt chẽ với đối tác bản địa sẽ là chìa khóa thành công bền vững và lâu dài.
Ban Hợp tác quốc tế VPA (Tổng hợp)