Hành trình “Cuộc cách mạng trứng” ở Ấn Độ
Nếu “Cách mạng Xanh” và “Cách mạng Trắng” là hai chương lớn trong lịch sử nông nghiệp Ấn Độ, thì vài thập kỷ qua, người Ấn đã âm thầm viết thêm một chương khác: “Cuộc cách mạng trứng”.
Trong khoảng bảy mươi năm, Ấn Độ đã đi từ một nền chăn nuôi gà sau vườn, với sản lượng nhỏ lẻ, sang nền sản xuất trứng công nghiệp quy mô lớn, đứng thứ ba thế giới sau Trung Quốc và Hoa Kỳ [1]. Sản lượng trứng nước này đã tăng từ 2,8 tỷ quả năm 1961 lên 122 tỷ quả năm 2020–2021, và hơn 149 tỷ quả năm 2025 [2], với tốc độ tăng trưởng bình quân 6 – 7%/năm trong giai đoạn 2000–2020 [3] – cao hơn nhiều so với phần lớn các ngành trồng trọt, chăn nuôi khác. Trên bình diện thống kê, đó là một cuộc “Cách mạnh” đúng nghĩa, dù nó diễn ra khá lặng lẽ.
Điều đặc biệt ở đây là cuộc cách mạng này đã không xoay quanh một chương trình nhà nước duy nhất, mà là câu chuyện của rất nhiều mảnh ghép – công nghệ giống, chính sách nhập khẩu, mô hình liên kết dọc, tổ chức ngành hàng và sự vào cuộc của khối tư nhân, thay đổi hành vi tiêu dùng – cùng kết hợp nhau để viết lên câu chuyện về Cuộc Cách mạng Trứng trong suốt nhiều thập kỷ.

Từ gà thả vườn đến gà đẻ công nghiệp
Những năm 1950, bức tranh gia cầm Ấn Độ rất quen thuộc là mô hình chăn nuôi gà bản địa, nuôi thả vườn để tận dụng thêm trứng, và thịt làm thực phẩm gia đình. Năng suất trung bình dưới 60 trứng/mái/năm, thức ăn tận dụng và chăm sóc thú y đơn giản, không có khái niệm “công nghiệp trứng” theo nghĩa hiện đại.
Bước ngoặt đầu tiên là con giống.
- Năm 1955, các dòng gà đẻ lai năng suất cao bắt đầu được đưa vào Ấn Độ.
- Đến 1961, gà thịt giống lai cũng được nhập khẩu, mở ra hướng đi mới cho ngành chăn nuôi gia cầm.
Đó là giai đoạn mà các giống thương phẩm trên thế giới bắt đầu lan rộng, và Ấn Độ không đứng ngoài xu thế đó. Từ những lô giống gia cầm đầu tiên, người chăn nuôi dần tích lũy kinh nghiệm, học cách khai thác tiềm năng di truyền trong điều kiện khí hậu, thức ăn bản địa của mình.
Song song với nhập khẩu con giống, năng lực chọn lọc và nhân giống trong nước được xây dựng. Hội đồng Nghiên cứu Nông nghiệp Ấn Độ (ICAR) bắt đầu các chương trình lai tạo giống từ các nguồn giống thuần, sử dụng nguồn gien nhập khẩu nhưng thích nghi với điều kiện chăn nuôi bản địa. Một số doanh nghiệp tiên phong phải kể đến như Keggfarms và Venkateshwara Hatcheries (VH) đã sớm bước vào lĩnh vực giống: Keggfarms khởi đầu từ sản xuất trứng thương phẩm rồi chuyển sang làm giống; VH hợp tác với các hãng giống quốc tế để đưa các dòng gà giống ông bà như Cobb vào Ấn Độ từ giữa thập niên 1970.
Kết quả không đến ngay lập tức, nhưng đủ để có thể ghi nhận qua các con số: từ 2,8 tỷ trứng năm 1961, sản lượng trứng Ấn Độ đã lên khoảng 10 tỷ vào năm 1980. Ở thời điểm đó, đây đã là một bước nhảy đáng kể, trong bối cảnh xuất phát điểm ngành gia cầm là chăn nuôi gà thả vườn với năng suất thấp, thiếu hạ tầng sản xuất chăn nuôi công nghiệp.

Khi nông dân cùng cất tiếng nói: “My egg, my price, my life”
Nếu câu chuyện giống gia cầm là phần “cứng” của cuộc cách mạng, thì phần “mềm” quan trọng nằm ở tổ chức ngành hàng. Đầu thập niên 1980, ngành trứng Ấn Độ đối mặt với một cú sốc lớn: giá thức ăn tăng vọt do hạn hán, trong khi giá trứng không gia tăng tương ứng. Rất nhiều trại gia cầm bị thua lỗ và đóng cửa; người nông dân bị kẹt giữa chi phí đầu vào tăng và sức ép ép giá của thương lái.
Trong bối cảnh ấy, Dr. B.V. Rao, nhà sáng lập VH Group, bắt đầu đi khắp các bang, gặp gỡ nông dân, thuyết phục họ rằng nếu không có một tiếng nói chung, từng hộ riêng lẻ khó có thể sống sót. Sau nhiều cuộc họp lớn nhỏ, năm 1982, Ủy ban Điều phối Trứng Quốc gia – NECC (National Egg Coordination Committee) đã ra đời.
NECC đã thành công trong một công việc tưởng như rất đơn giản: công bố giá trứng tham chiếu hằng ngày, làm các chiến dịch vận động tiêu dùng trứng, đưa ra khẩu hiệu nổi tiếng: “My egg, my price, my life” – “Trứng của tôi, giá của tôi, cuộc sống của tôi”.
Đằng sau khẩu hiệu đó là các nỗ lực:
- Giảm bớt khoảng chênh lệch giữa giá nông dân thu về và giá bán lẻ.
- Tạo tâm lý ổn định hơn cho người nuôi, để họ dám tái đàn, mở rộng quy mô chăn nuôi.
- Đưa quả trứng lên vị trí “nguồn cung cấp protein quan trọng” trong khẩu phần của người dân Ấn Độ, đất nước có rất nhiều người ăn chay.
Về mặt xã hội, Ủy ban NECC trở thành một biểu tượng: một hiệp hội mà trong đó nông dân không chỉ là “đối tượng hỗ trợ”, mà là chủ thể cùng quyết định giá tham chiếu, cùng tham gia truyền thông, cùng đặt ra mục tiêu cho ngành hàng (Source: Ken Research).
Chính sách mở cửa và mô hình chăn nuôi tích hợp theo mô hình liên kết dọc
Song song với NECC, một thay đổi âm thầm nhưng cực kỳ quan trọng nằm ở phía chính sách nhập khẩu giống gà và mô hình liên kết dọc (integrators).
Chính sách giống: mở cửa để tăng tốc phát triển
Từ giữa thập niên 1990, Ấn Độ nới lỏng hạn chế nhập khẩu giống ông bà và giảm thuế nhập khẩu, tạo điều kiện cho các dòng giống thương mại chất lượng cao vào thị trường. Đồng thời, mô hình integrators và contract farming (doanh nghiệp cung cấp giống, thức ăn, kỹ thuật; nông hộ cung cấp chuồng trại và lao động) đã lan rộng, giúp hình thành chuỗi giá trị khép kín và tối ưu hóa FCR (feed conversion ratio) trong sản xuất.
Từ giữa thập niên 1990, Ấn Độ bắt đầu nới lỏng các hạn chế nhập khẩu gà giống ông bà:
- Lệnh cấm nhập gia cầm giống ông bà được dỡ bỏ khoảng năm 1993.
- Thuế nhập gà giống ông bà giảm từ trên 100% xuống khoảng 40%, rồi 20% chỉ trong vòng vài năm.
- Đến 2001, nhiều rào cản mang tính định lượng (quantitative restrictions) đối với các đầu vào chăn nuôi gia cầm cũng được gỡ bỏ.
Nhờ đó, các dòng gà năng suất cao từ những hãng giống lớn trên thế giới có thể vào Ấn Độ một cách dễ dàng hơn. Doanh nghiệp trong nước, vốn đã có kinh nghiệm nhiều năm với chọn lọc giống, bắt đầu kết hợp giữa công nghệ di truyền toàn cầu và khả năng thích nghi điều kiện chăn nuôi bản địa, tạo ra các dòng giống thương phẩm phù hợp điều kiện sản xuất trong nước.
Đến giai đoạn sau 2010, đàn gà đẻ chăn nuôi công nghiệp ở nhiều vùng của Ấn Độ đạt năng suất trên 300–320 trứng/mái/chu kỳ – một con số thể hiện rõ mức độ “công nghiệp hóa” của ngành trứng.
Tích hợp dọc và mô hình nuôi gia công: doanh nghiệp bắt tay nông hộ
Ở phía sản xuất, một mô hình biến đổi khác đã diễn ra mạnh mẽ bằng sự trỗi dậy của mô hình liên kết chăn nuôi tích hợp dọc và chăn nuôi gia công (contract farming).
Các doanh nghiệp như Suguna Foods từ giữa những năm 1980 đã bắt đầu triển khai mô hình:
- Doanh nghiệp cung cấp: gà giống, thức ăn, thuốc thú y, vaccine, hướng dẫn kỹ thuật, thậm chí hỗ trợ tín dụng; đồng thời cam kết bao tiêu sản phẩm với mức giá và điều khoản được thỏa thuận trước.
- Nông hộ cung cấp: chuồng trại, đất đai, lao động, điện nước; chịu trách nhiệm chăm sóc đàn gà theo quy trình doanh nghiệp đưa ra.
Với mô hình này, nông hộ không phải tự lo đầu ra, không bị “thả nổi” theo biến động giá thức ăn và giá thịt gia cầm. Đổi lại, doanh nghiệp có thể:
- Kiểm soát tốt hơn chất lượng sản phẩm.
- Duy trì sản lượng ổn định quanh năm.
- Tối ưu hóa chỉ số chuyển hóa thức ăn (FCR – feed conversion ratio), quy trình thú y, hậu cần logistics.
Trải quan thời gian, mô hình tích hợp dọc giúp hình thành những chuỗi giá trị khép kín: từ giống – trại – nhà máy thức ăn – giết mổ/chế biến – phân phối, trong đó hợp đồng với nông hộ là mắt xích then chốt để lan tỏa và chia sẻ lợi ích kinh tế đến cho người chăn nuôi nhỏ lẻ.
Đến khoảng năm 2020, theo mọt số các nghiên cứu, khoảng 80% giá trị gia cầm Ấn Độ đã nằm trong khu vực tổ chức sản xuất chăn nuôi thương mại; và đáng chú ý, khoảng 70% số hộ tham gia chăn nuôi trong mô hình này vẫn là hộ quy mô nhỏ (khoảng 3.000–10.000 con/ trại).
Bản đồ sản xuất trứng Ấn Độ và những “thủ phủ” mới
Trên bản đồ Ấn Độ, sản xuất trứng không trải đều. Nhiều năm trở lại đây, ba bang miền Nam là Andhra Pradesh, Tamil Nadu và Telangana chiếm tới khoảng một nửa sản lượng trứng cả nước. Một số bang khác như West Bengal, Haryana cũng tăng tốc, trở thành những trung tâm sản xuất gia cầm mới.
Một ví dụ thường được nhắc đến là huyện Namakkal (Tamil Nadu) – nơi được coi là một “thủ phủ trứng” của Ấn Độ. Tại đây, hàng nghìn trang trại trứng tập trung, mỗi ngày cung ứng trên 30 triệu quả. Trứng từ Namakkal không chỉ được tiêu thụ nội bang, mà còn đi sang các bang lân cận và tham gia vào thị trường xuất khẩu.
Sự hình thành các cụm sản xuất như vậy giúp:
- Giảm chi phí logistics, thức ăn, con giống.
- Thu hút đầu tư vào kho lạnh, chế biến, dịch vụ hỗ trợ.
- Tạo ra một “hệ sinh thái” sản xuất – thương mại – dịch vụ xoay quanh quả trứng.
Từ góc nhìn ngành hàng, đây là giai đoạn mà trứng không còn chỉ là sản phẩm nông nghiệp rời rạc, mà là một chuỗi giá trị có cấu trúc, với các “vùng lõi” sản xuất rõ ràng.
Người Ấn ăn trứng nhiều hơn – nhưng vẫn chưa đủ
Ở phía người tiêu dùng, hai xu hướng lớn diễn ra song song:
- Xu hướng ăn thực phẩm mặn tăng lên: Tỷ lệ người được phân loại là “không ăn chay” ở Ấn Độ tăng từ khoảng 56–57% đầu thập niên 1990 lên hơn 70% vào khoảng năm 2014–2015. Gà và trứng trở thành lựa chọn phổ biến hơn, trong bối cảnh giá thịt đỏ tăng cao và một số loại thịt như bò, lợn… gặp rào cản tôn giáo và văn hóa.
- Tiêu thụ trứng tăng nhưng vẫn nằm dưới mức khuyến nghị dinh dưỡng: Bình quân trứng đầu người từ 36 quả/năm (khoảng năm 2000), tăng lên khoảng 79 quả/năm (2018–2019). Dù mức tăng rất ấn tượng, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với khuyến nghị 180 quả/năm của các cơ quan dinh dưỡng nước này.
Trứng, với chi phí tương đối thấp, trở thành một trong những nguồn protein động vật dễ tiếp cận nhất cho các hộ thu nhập thấp và trung bình. Nhiều bang, chính phủ đã chính thức đưa trứng vào các chương trình bữa ăn cho trường học hoặc trợ cấp dinh dưỡng, và coi đó là “vũ khí dinh dưỡng giá rẻ” để đối phó với tỷ lệ suy dinh dưỡng, thiếu vi chất ở trẻ em Ấn Độ.
Cuộc cách mạng vẫn đang tiếp diễn
Nếu nhìn lại, “Cuộc cách mạng trứng” ở Ấn Độ không phải là một cú nổ nhất thời, mà là hành trình rất nhiều lớp:
- Từ gà thả vườn đến gà đẻ công nghiệp.
- Từ những dòng gà giống nhập khẩu đến năng lực chọn giống nội địa và sản xuất cả giống ông bà, bố mẹ, thương phẩm.
- Từ cảnh nông dân đơn lẻ bị thương lái ép giá đến mô hình NECC công bố giá và tác động thị trường.
- Từ những trại vài trăm con đến các cụm trang trại hàng nghìn – hàng chục nghìn con, liên kết với doanh nghiệp tích hợp dọc.
- Từ việc trứng chỉ là món ăn phụ trong bữa cơm, đến việc trứng trở thành một phần trong chiến lược dinh dưỡng cộng đồng, đặc biệt với trẻ em.
Ngày nay, Ấn Độ là nước sản xuất trứng lớn thứ ba thế giới, đồng thời là một trong những ví dụ hiếm hoi về một ngành chăn nuôi công nghiệp tăng trưởng nhanh nhưng vẫn có sự tham gia mạnh mẽ của người chăn nuôi nông hộ nhỏ trong chuỗi giá trị chăn nuôi có hợp đồng kinh tế.
Câu chuyện viết lại trên đây, ở góc nhìn của một hiệp hội ngành hàng như VPA, là một “case study sống” về cách một quốc gia đang phát triển có thể dùng một sản phẩm tưởng như rất bình thường – quả trứng – để vừa nâng cấp ngành chăn nuôi, vừa góp phần cải thiện dinh dưỡng của hàng trăm triệu người.
Ban Hợp tác quốc tế, Hiệp hội Gia cầm Việt Nam (lược dịch)
Nguồn: CEIC Data (India Livestock Production: Egg, 2025); Department of Animal Husbandry & Dairying – Basic Animal Husbandry Statistics (AHS)dahd.gov.in; “Livestock Production Statistics of India 2025” (sector compendium/report).
[1] Top 10 Egg-Producing Countries in 2025: Global Trends and Insights – World ranking sites (https://statranker.org/economy/top-10-egg-producing-countries-in-2025-global-trends-and-insights/)
[2] Source: CEIC (https://www.ceicdata.com/en/india/livestock-production-egg/livestock-production-egg)
[3] International Journal of Veterinary Sciences and Animal Husbandry 2024; SP-9(2): 87-96
